Có 2 kết quả:

喧呼 xuān hū ㄒㄩㄢ ㄏㄨ諠呼 xuān hū ㄒㄩㄢ ㄏㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to shout loudly
(2) to bawl
(3) to vociferate
(4) rumpus
(5) uproar

Bình luận 0