Có 2 kết quả:
喧呼 xuān hū ㄒㄩㄢ ㄏㄨ • 諠呼 xuān hū ㄒㄩㄢ ㄏㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shout loudly
(2) to bawl
(3) to vociferate
(4) rumpus
(5) uproar
(2) to bawl
(3) to vociferate
(4) rumpus
(5) uproar
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shout loudly
(2) to bawl
(3) to vociferate
(4) rumpus
(5) uproar
(2) to bawl
(3) to vociferate
(4) rumpus
(5) uproar
Bình luận 0